Than chì là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Than chì là một dạng thù hình của carbon có cấu trúc lớp phẳng gồm các nguyên tử lai hóa sp² liên kết lục giác, dẫn điện tốt và rất ổn định về mặt hóa học. Vật liệu này tồn tại tự nhiên hoặc tổng hợp, mềm, dẫn nhiệt cao, được ứng dụng rộng rãi trong pin, điện cực, vật liệu chịu nhiệt và ngành công nghệ cao.

Định nghĩa và cấu trúc hóa học của than chì

Than chì là một dạng thù hình của carbon, được cấu tạo từ các nguyên tử carbon sắp xếp trong cấu trúc lục giác phẳng. Trong mạng tinh thể này, mỗi nguyên tử carbon liên kết cộng hóa trị với ba nguyên tử khác tạo thành một lớp phẳng hai chiều, còn các lớp được liên kết với nhau bằng lực Van der Waals yếu. Chính đặc điểm này giúp các lớp than chì có thể trượt lên nhau dễ dàng, tạo nên tính chất trơn, mềm đặc trưng của vật liệu.

Cấu trúc hóa học của than chì thể hiện dạng lai hóa sp², với ba electron hình thành liên kết σ và một electron π tự do tham gia tạo đám mây điện tử, giúp vật liệu dẫn điện tốt. Khoảng cách giữa các lớp trong mạng tinh thể than chì khoảng 0,335 nm, trong khi khoảng cách giữa các nguyên tử carbon trong cùng lớp là 0,142 nm. Sự sắp xếp này tạo ra hệ tinh thể lục giác (hexagonal crystal system), là đặc trưng cơ bản để phân biệt than chì với các dạng carbon khác như kim cương (sp³) hay graphene (1 lớp sp² duy nhất).

Mô hình cấu trúc của than chì có thể được mô tả bằng công thức:

sp2 hybridized carbon atoms arranged in hexagonal layerssp^2 \text{ hybridized carbon atoms arranged in hexagonal layers}

Bảng dưới đây so sánh một số đặc tính cơ bản giữa các dạng thù hình của carbon:

Thuộc tính Than chì (Graphite) Kim cương (Diamond) Graphene
Cấu trúc lai hóa sp² sp³ sp²
Độ cứng 1–2 (thang Mohs) 10 (cứng nhất) ~4
Tính dẫn điện Cao Không Rất cao
Màu sắc Đen xám Trong suốt Trong suốt

Nhờ cấu trúc electron tự do trong các orbital π, than chì có thể dẫn điện dọc theo các lớp, làm cho nó trở thành một trong số ít vật liệu phi kim có khả năng dẫn điện cao. Đặc điểm này là nền tảng cho các ứng dụng của than chì trong lĩnh vực điện cực và vật liệu dẫn.

Phân loại và các dạng tồn tại

Than chì tồn tại dưới hai nhóm chính: than chì tự nhiên và than chì tổng hợp. Than chì tự nhiên được hình thành do sự biến chất của các vật liệu chứa carbon trong lòng đất qua hàng triệu năm, trong khi than chì tổng hợp được sản xuất từ các dẫn xuất dầu mỏ hoặc than cốc ở nhiệt độ cực cao (trên 3000°C).

Than chì tự nhiên được phân chia theo hình thái tinh thể:

  • Flake graphite (than chì vảy): có tinh thể mỏng, phẳng, dễ tách, có độ tinh khiết cao, thường được dùng trong pin lithium-ion và vật liệu chịu nhiệt.
  • Amorphous graphite (than chì vô định hình): có kích thước hạt nhỏ, độ tinh khiết thấp hơn, chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp bôi trơn hoặc sản xuất vật liệu chịu lửa.
  • Lump hoặc vein graphite (than chì mạch): tồn tại dạng mạch tự nhiên, hiếm gặp, có độ dẫn điện và dẫn nhiệt rất cao, thường dùng trong công nghiệp điện cực.

Bảng sau thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa ba dạng than chì tự nhiên:

Dạng than chì Kích thước tinh thể Độ tinh khiết (%) Ứng dụng chính
Flake Lớn (10–500 μm) 90–99 Pin, điện cực, vật liệu chịu nhiệt
Amorphous Nhỏ (<10 μm) 70–90 Bôi trơn, chất phụ gia công nghiệp
Lump/Vein Trung bình – lớn 95–99+ Các ứng dụng kỹ thuật cao

Trong khi đó, than chì tổng hợp thường có cấu trúc tinh khiết và đồng nhất hơn, được sản xuất phục vụ cho các ngành công nghệ cao như bán dẫn, pin, và vật liệu dẫn nhiệt. Quá trình graphit hóa tạo ra các lớp carbon hoàn chỉnh, loại bỏ tạp chất hữu cơ, và kiểm soát chính xác cấu trúc tinh thể.

Tính chất vật lý và hóa học

Than chì có những đặc tính vật lý đặc trưng giúp nó nổi bật so với các dạng carbon khác. Nó có màu xám đen, mềm, nhẹ và có thể để lại vệt đen khi cọ xát trên giấy, do đó được ứng dụng trong bút chì. Trên thang Mohs, độ cứng của than chì dao động từ 1 đến 2, thấp hơn nhiều so với kim cương. Tỷ trọng trung bình của than chì là khoảng 2,2 g/cm³.

Tính dẫn điện và dẫn nhiệt của than chì chủ yếu diễn ra theo phương song song với mặt phẳng các lớp tinh thể, trong khi phương vuông góc có điện trở cao hơn đáng kể. Điều này là kết quả của các electron π di chuyển tự do trong mặt phẳng lục giác. Ngoài ra, than chì có khả năng chịu nhiệt tốt và ổn định trong môi trường chân không hoặc khí trơ đến khoảng 3000°C, chỉ bị oxy hóa ở nhiệt độ cao trong không khí.

Phản ứng hóa học tiêu biểu khi than chì bị oxy hóa ở nhiệt độ cao:

C+O2CO2C + O_2 \rightarrow CO_2
2C+O22CO2C + O_2 \rightarrow 2CO

Than chì không tan trong nước hoặc dung môi hữu cơ, và có tính trơ hóa học với hầu hết các axit ở điều kiện thường. Tuy nhiên, trong môi trường axit mạnh như HNO₃ hoặc hỗn hợp HF-HCl, than chì có thể bị ăn mòn nhẹ ở bề mặt.

Bảng sau minh họa một số tính chất cơ bản của than chì:

Tính chất Giá trị điển hình
Màu sắc Xám đen đến đen
Độ cứng (Mohs) 1–2
Tỷ trọng 2.2 g/cm³
Điện trở suất 10-5–10-4 Ω·m
Nhiệt độ nóng chảy (trong khí trơ) ~3650°C

Ứng dụng công nghiệp

Than chì là vật liệu chiến lược trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại nhờ khả năng dẫn điện, chịu nhiệt và tính trơ hóa học cao. Ứng dụng của nó trải rộng từ công nghiệp truyền thống đến công nghệ cao.

Một số ứng dụng nổi bật của than chì bao gồm:

  • Chế tạo điện cực trong lò hồ quang điện phục vụ luyện thép và hợp kim.
  • Làm vật liệu anode trong pin lithium-ion nhờ khả năng lưu trữ ion Li+.
  • Sản xuất vật liệu chịu lửa, gioăng, vòng đệm và chất bôi trơn khô trong cơ khí.
  • Ứng dụng trong công nghiệp hạt nhân làm chất làm chậm neutron và vật liệu cấu trúc chịu bức xạ.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số lĩnh vực ứng dụng và loại than chì tương ứng:

Lĩnh vực Loại than chì sử dụng Yêu cầu kỹ thuật
Luyện kim Tổng hợp Độ tinh khiết cao, chịu nhiệt > 3000°C
Pin lithium-ion Flake tự nhiên Cấu trúc ổn định, khả năng hấp phụ ion cao
Cơ khí chính xác Amorphous Bôi trơn, giảm ma sát
Hạt nhân Tổng hợp Không chứa tạp chất kim loại, chịu bức xạ

Với xu hướng phát triển của công nghệ năng lượng sạch, nhu cầu về than chì, đặc biệt là than chì dùng cho pin lithium-ion, đang tăng nhanh trên toàn cầu, tạo ra áp lực đối với nguồn cung tự nhiên và thúc đẩy nghiên cứu các phương pháp sản xuất tổng hợp hiệu quả hơn.

Sản xuất và khai thác than chì

Than chì có thể được thu nhận từ hai nguồn chính: khai thác tự nhiên và sản xuất tổng hợp. Trong khai thác tự nhiên, than chì được tìm thấy trong các mỏ metamorphic (biến chất) – nơi các vật liệu hữu cơ cổ xưa bị nhiệt và áp suất cao biến đổi qua hàng triệu năm. Các mỏ than chì nổi tiếng tập trung ở Trung Quốc, Brazil, Mozambique, Madagascar và Ấn Độ. Trung Quốc hiện chiếm hơn 60% sản lượng than chì toàn cầu, đóng vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng vật liệu này.

Than chì tổng hợp được sản xuất từ các dẫn xuất của dầu mỏ hoặc than cốc (petroleum coke) thông qua quá trình graphit hóa ở nhiệt độ trên 3000°C trong môi trường khí trơ. Quá trình này giúp sắp xếp lại cấu trúc carbon từ dạng vô định hình sang dạng tinh thể có trật tự cao. Để đảm bảo chất lượng, than chì tổng hợp thường được kiểm tra độ tinh khiết, mật độ và điện trở suất.

Quy trình sản xuất than chì tổng hợp gồm các bước chính:

  1. Nghiền và tạo hình nguyên liệu (thường là coke dầu mỏ hoặc than cốc kim loại).
  2. Thực hiện quá trình graphit hóa trong lò điện trở hoặc lò hồ quang.
  3. Gia công tinh thể than chì, ép đùn hoặc ép nén để tạo ra sản phẩm theo yêu cầu.
  4. Xử lý nhiệt và tinh chế loại bỏ tạp chất kim loại và phi kim.

Bảng dưới đây thể hiện so sánh giữa hai loại than chì:

Đặc điểm Than chì tự nhiên Than chì tổng hợp
Nguồn gốc Từ quá trình biến chất địa chất Từ dầu mỏ hoặc than cốc
Độ tinh khiết 90–98% 99.9% trở lên
Chi phí sản xuất Thấp Cao
Ứng dụng chính Pin, bôi trơn, vật liệu chịu lửa Điện cực, bán dẫn, hạt nhân

Sự lựa chọn giữa hai loại than chì phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Ví dụ, ngành pin ưu tiên than chì tự nhiên vì tính kinh tế và khả năng lưu trữ ion lithium cao, trong khi công nghiệp hạt nhân và luyện kim cần than chì tổng hợp để đảm bảo độ tinh khiết và độ bền cao.

Vai trò trong công nghệ năng lượng và điện tử

Trong kỷ nguyên năng lượng mới, than chì được coi là vật liệu chiến lược vì vai trò của nó trong công nghệ lưu trữ năng lượng và điện tử. Trong pin lithium-ion, than chì đóng vai trò làm cực âm (anode) nhờ khả năng xen kẽ và lưu trữ ion Li+ trong các lớp tinh thể.

Phản ứng cơ bản trong quá trình sạc của pin lithium-ion có thể được biểu diễn như sau:

Li++e+C6LiC6Li^+ + e^- + C_6 \leftrightarrow LiC_6

Điều này cho thấy than chì hoạt động như một khung lưu trữ tạm thời cho các ion lithium. Khi sạc, ion Li+ đi vào lớp than chì; khi xả, chúng rời đi và trở lại cực dương. Độ bền và hiệu suất của pin phụ thuộc rất nhiều vào cấu trúc và độ tinh khiết của than chì được sử dụng.

Bên cạnh pin, than chì còn được dùng trong:

  • Siêu tụ điện (supercapacitors): nhờ khả năng tích điện bề mặt cao.
  • Thiết bị bán dẫn: làm nền dẫn điện hoặc lớp bảo vệ nhiệt.
  • Công nghệ điện tử linh hoạt: sử dụng dưới dạng graphene, tấm than chì mỏng và vật liệu composite.

Theo báo cáo từ Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), nhu cầu than chì cho pin lithium-ion dự kiến tăng hơn 400% vào năm 2035 do xu hướng điện hóa phương tiện giao thông và phát triển lưu trữ năng lượng tái tạo. Điều này biến than chì trở thành một trong những khoáng chất quan trọng trong chiến lược năng lượng toàn cầu.

Mối liên hệ giữa than chì và graphene

Graphene được xem là phiên bản 2D của than chì – một lớp duy nhất của mạng carbon lai hóa sp². Trong thực tế, than chì là tập hợp của nhiều lớp graphene xếp chồng lên nhau. Mỗi lớp graphene có độ dày chỉ một nguyên tử và mang những tính chất vật lý vượt trội so với bất kỳ vật liệu nào từng biết đến: độ bền kéo gấp 200 lần thép, độ dẫn điện gấp nhiều lần đồng, và khả năng truyền nhiệt cực cao.

Graphene có thể được tách ra từ than chì bằng nhiều phương pháp khác nhau:

  • Bóc tách cơ học (mechanical exfoliation): dùng lực dính để tách các lớp graphene mỏng từ than chì.
  • Phương pháp hóa học (chemical exfoliation): sử dụng các dung môi và tác nhân oxy hóa để tạo graphite oxide rồi khử lại thành graphene.
  • Lắng đọng hơi hóa học (CVD): tạo graphene trên bề mặt kim loại ở nhiệt độ cao.

Nhờ khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và độ trong suốt cao, graphene – và do đó, than chì – đang mở ra tương lai mới cho vật liệu điện tử, pin, cảm biến sinh học, và công nghệ nano. Mối quan hệ giữa hai vật liệu này thể hiện rõ ràng qua cấu trúc tinh thể, khi than chì có thể được xem như "kho chứa tự nhiên" của graphene trong tự nhiên.

Tác động môi trường và an toàn

Khai thác và sản xuất than chì có thể gây ảnh hưởng đến môi trường nếu không được kiểm soát. Bụi than chì mịn dễ phát tán trong không khí, gây ô nhiễm và ảnh hưởng đến hệ hô hấp nếu hít phải trong thời gian dài. Các nhà máy chế biến than chì cũng tạo ra nước thải chứa kim loại nặng và các hợp chất hữu cơ cần được xử lý đúng quy chuẩn.

Tuy nhiên, so với nhiều vật liệu công nghiệp khác, than chì được coi là vật liệu thân thiện với môi trường vì tính trơ hóa học, không độc hại và có thể tái chế. Trong pin lithium-ion, việc tái chế than chì từ pin cũ giúp giảm lượng chất thải nguy hại và tiết kiệm tài nguyên. Các nghiên cứu gần đây từ National Renewable Energy Laboratory (NREL) cho thấy các quy trình tái chế anode than chì có thể phục hồi đến 95% vật liệu sử dụng được mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

Bảng sau minh họa các tác động môi trường chính trong quá trình khai thác và biện pháp giảm thiểu:

Tác động Nguyên nhân Giải pháp
Ô nhiễm không khí Bụi mịn từ nghiền, sàng, vận chuyển Hệ thống lọc bụi, phun nước, cách ly khu dân cư
Ô nhiễm nước Nước rửa quặng, tạp chất kim loại Tái sử dụng nước thải sau xử lý hóa lý
Tiêu thụ năng lượng cao Quá trình graphit hóa nhiệt độ cao Ứng dụng năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu suất nhiệt

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Nghiên cứu về than chì hiện tập trung vào việc cải thiện hiệu suất lưu trữ năng lượng, giảm chi phí sản xuất và phát triển các vật liệu dẫn điện thế hệ mới. Một số hướng nghiên cứu đáng chú ý gồm:

  • Tối ưu hóa cấu trúc anode than chì để tăng mật độ năng lượng pin.
  • Phát triển quy trình tái chế xanh cho pin lithium-ion.
  • Sản xuất graphene chi phí thấp từ than chì tự nhiên.
  • Nghiên cứu vật liệu composite graphite–polymer cho thiết bị điện tử linh hoạt.

Theo báo cáo JRC Science for Policy (2021), than chì nằm trong danh sách 30 nguyên liệu thô chiến lược của Liên minh châu Âu, do vai trò quan trọng trong chuyển đổi năng lượng xanh. Các quốc gia đang tăng cường đầu tư vào công nghệ tinh chế, tái chế và thay thế nhằm đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định.

Tài liệu tham khảo

  • U.S. Geological Survey. (2022). Mineral Commodity Summaries: Graphite.
  • U.S. Department of Energy. (2023). https://www.energy.gov.
  • National Renewable Energy Laboratory (NREL). https://www.nrel.gov.
  • World Bank. (2020). Minerals for Climate Action.
  • Park, S., & Ruoff, R. S. (2009). Chemical methods for the production of graphenes. *Nature Nanotechnology*, 4(4), 217–224.
  • Dresselhaus, M. S., & Dresselhaus, G. (2002). Intercalation compounds of graphite. *Advances in Physics*, 51(1), 1–186.
  • JRC Science for Policy Report. (2021). *Critical Raw Materials Factsheets*.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề than chì:

Một sự tham số hóa nhất quán và chính xác từ \\textit{ab initio} của việc điều chỉnh độ phân tán trong lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT-D) cho 94 nguyên tố H-Pu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 132 Số 15 - 2010
\u003cp\u003ePhương pháp điều chỉnh độ phân tán như là một bổ sung cho lý thuyết phiếm hàm mật độ Kohn–Sham tiêu chuẩn (DFT-D) đã được tinh chỉnh nhằm đạt độ chính xác cao hơn, phạm vi áp dụng rộng hơn và ít tính kinh nghiệm hơn. Các thành phần mới chủ yếu là các hệ số phân tán cụ thể theo từng cặp nguyên tử và bán kính cắt đều được tính toán từ các nguyên lý đầu tiên. Các hệ số cho các bản số phâ...... hiện toàn bộ
#DFT-D #độ phân tán #tiêu chuẩn Kohn-Sham #số phối hợp phân số #phiếm hàm mật độ #lực nguyên tử #ba thân không cộng tính #hệ thống nguyên tố nhẹ và nặng #tấm graphene #hấp thụ benzene #bề mặt Ag(111)
MỘT PHƯƠNG PHÁP NHANH CHÓNG ĐỂ CHIẾT XUẤT VÀ TINH CHẾ TỔNG LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 8 - Trang 911-917 - 1959
Nghiên cứu sự phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh chế lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái lập và không có sự thao tác gây hại. Mô ướt được đồng nhất hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ sao cho hệ thống tan đượ...... hiện toàn bộ
#Lipid #chiết xuất #tinh chế #cá đông lạnh #chloroform #methanol #hệ tan #phương pháp nhanh chóng #vật liệu sinh học #nghiên cứu phân hủy lipid.
Giảm Kích Thước Dữ Liệu Bằng Mạng Nơ-ron Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 313 Số 5786 - Trang 504-507 - 2006
Dữ liệu nhiều chiều có thể được chuyển đổi thành các mã thấp chiều bằng cách huấn luyện một mạng nơ-ron đa lớp với lớp trung tâm nhỏ để tái tạo các vector đầu vào nhiều chiều. Phương pháp giảm gradient có thể được sử dụng để tinh chỉnh các trọng số trong các mạng 'autoencoder' như vậy, nhưng điều này chỉ hoạt động tốt nếu các trọng số ban đầu gần với một giải pháp tốt. Chúng tôi mô tả một ...... hiện toàn bộ
#giảm kích thước dữ liệu #mạng nơ-ron #autoencoder #phân tích thành phần chính #học sâu #khởi tạo trọng số
Phản ứng tâm lý ngay lập tức và các yếu tố liên quan trong giai đoạn đầu của dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) ở dân số chung tại Trung Quốc Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 5 - Trang 1729
Nền tảng: Dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) là một tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng mang tính quốc tế và đặt ra thách thức cho khả năng phục hồi tâm lý. Cần có dữ liệu nghiên cứu để phát triển các chiến lược dựa trên bằng chứng nhằm giảm thiểu các tác động tâm lý bất lợi và triệu chứng tâm thần trong suốt dịch bệnh. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát công chúng tại Trun...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #tác động tâm lý #lo âu #trầm cảm #căng thẳng #sức khỏe tâm thần #phòng ngừa #thông tin y tế #dịch tễ học #Trung Quốc #thang đo IES-R #thang đo DASS-21
CÁC GIAI ĐOẠN ĐẦU TIÊN CỦA QUÁ TRÌNH HẤP THỤ PEROXIDASE CÀNG CÀNG ĐƯỢC TI tiêm TRONG CÁC ỐNG THẬN GẦN CỦA THẬN CHUỘT: CÔNG NGHỆ CYTOCHIMY HỌC TAN VI MỚI Dịch bởi AI
Journal of Histochemistry and Cytochemistry - Tập 14 Số 4 - Trang 291-302 - 1966
Các giai đoạn đầu tiên của quá trình hấp thụ peroxidase cây cải đuôi tiêm tĩnh mạch trong các ống thận gần của chuột đã được nghiên cứu bằng một kỹ thuật cytochemical cấu trúc siêu vi mới. Ở những con vật bị giết chỉ 90 giây sau khi tiêm, sản phẩm phản ứng được tìm thấy trên màng bờ chải và trong các chỗ hõm ống ở đỉnh. Từ các cấu trúc này, nó được vận chuyển đến các không bào đỉnh, nơi n...... hiện toàn bộ
#peroxidase #hấp thu protein #ống thận #cấu trúc siêu vi #cytochimy học
Suy thận cấp - định nghĩa, các chỉ số kết quả, mô hình động vật, liệu pháp dịch và nhu cầu công nghệ thông tin: Hội nghị đồng thuận quốc tế lần thứ hai của Nhóm Sáng kiến Chất lượng Lọc máu Cấp (ADQI) Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 8 Số 4
Tóm tắt Giới thiệu Hiện tại chưa có định nghĩa đồng thuận nào về suy thận cấp (ARF) ở những bệnh nhân nặng. Hơn 30 định nghĩa khác nhau đã được sử dụng trong tài liệu, gây ra sự nhầm lẫn và làm cho việc so sánh trở nên khó khăn. Tương tự, tồn tại cuộc tranh cãi mạnh mẽ về tính hợp lệ...... hiện toàn bộ
Phân Tích Yếu Tố Ma Trận Dương: Mô hình yếu tố không âm với tối ưu hóa sử dụng ước lượng lỗi của giá trị dữ liệu Dịch bởi AI
Environmetrics - Tập 5 Số 2 - Trang 111-126 - 1994
Tóm tắtMột biến thể mới tên là ‘PMF’ trong phân tích yếu tố được mô tả. Giả định rằng X là một ma trận của dữ liệu quan sát và σ là ma trận đã biết của độ lệch chuẩn của các phần tử trong X. Cả X và σ có kích thước n × m. Phương pháp giải quyết vấn đề ma trận song tuyến ...... hiện toàn bộ
#Phân Tích Ma Trận Dương #Ứng dụng Môi Trường #Không Âm #Ước Lượng Lỗi #Phân Tích Thành Phần Chính #Bình Phương Tối Thiểu Có Trọng Số #Phù Hợp Dữ Liệu
Lập bản đồ động học sự phát triển của hồi não người từ tuổi thơ đến khi trưởng thành Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 101 Số 21 - Trang 8174-8179 - 2004
Chúng tôi báo cáo về chuỗi giải phẫu động học của sự phát triển chất xám hồi não người trong độ tuổi từ 4–21, thông qua việc sử dụng các bản đồ bốn chiều định lượng và chuỗi time-lapse. Nghiên cứu này được thực hiện trên mười ba trẻ em khỏe mạnh, tiến hành chụp MRI não định kỳ hai năm một lần trong suốt 8–10 năm. Bằng cách sử dụng các mô hình bề mặt vỏ não và mốc giải đất và mô hình thống ...... hiện toàn bộ
#phát triển hồi não #chất xám não #MRI #chuỗi time-lapse #rối loạn phát triển thần kinh
Căng thẳng, thích ứng và bệnh tật: Tính hiệu điều chỉnh và gánh nặng điều chỉnh Dịch bởi AI
Annals of the New York Academy of Sciences - Tập 840 Số 1 - Trang 33-44 - 1998
Tóm tắt: Thích ứng trước các thách thức tiềm ẩn gây căng thẳng liên quan đến việc kích hoạt các cơ chế thần kinh, nội tiết thần kinh và miễn dịch nội tiết thần kinh. Điều này đã được gọi là “tính hiệu điều chỉnh” hoặc “ổn định thông qua thay đổi” bởi Sterling và Eyer (Fisher S., Reason J. (biên tập): Handbook of Life Stress, Cognition and Health... hiện toàn bộ
Đánh giá chi tiết các phương pháp đơn giản để ước lượng Testosterone tự do trong huyết thanh Dịch bởi AI
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 84 Số 10 - Trang 3666-3672 - 1999
Tóm tắtMức độ hormone trong huyết tương tự do và không gắn đặc hiệu thường phản ánh tình hình lâm sàng chính xác hơn so với mức tổng hormone huyết tương. Do đó, việc có các chỉ số đáng tin cậy của những phân đoạn này là rất quan trọng. Nồng độ testosterone (T) tự do biểu kiến thu được bằng phương pháp cân bằng dialy (AFTC) cũng như phân đoạn T huyết thanh không kết...... hiện toàn bộ
#Testosterone tự do; SHBG; Hormone sinh dục; Huyết thanh; Kỹ thuật miễn dịch
Tổng số: 7,040   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10